Ứng dụng:
- Chiếu sáng biển quảng cáo
- Chiếu sáng không gian bên ngoài tòa nhà
- Chiếu sáng công trình công cộng, công viên, vườn hoa
- Chiếu sáng nhà xưởng
Đặc tính sản phẩm:
- Sử dụng chip LED hiệu suất 150lm/W: chất lượng cao, hiệu suất cao, tuổi thọ cao
- Hệ số trả màu cao (Ra = 85): cho ánh sáng trung thực tự nhiên, đáp ứng tiêu chuẩn chiếu sáng Việt Nam TCVN 7114:2008
- Kết cấu vỏ đèn bằng nhôm đúc, sơn phủ chống tác động của môi trường với hệ số dẫn nhiệt cao
- Kính làm bằng thủy tinh: có khả năng chịu lực và nhiệt độ cao
- Hệ số công suất cao ≥0.9: giúp nhà máy không phải mua công suất phản kháng
- Khả năng bật sáng tức thì: khả năng khởi động nhanh, không cần chờ thời gian khởi động lại
- Khả năng chịu xung sét lên tới 2kV: bảo vệ đèn khỏi tác động của các xung điện áp cao gây ra bởi các thiết bị khác, đáp ứng tiêu chuẩn TCVN 8241-4-5/IEC6100-4-5
- Không chứa thủy ngân và hóa chất độc hại, không phát ra tia tử ngoại
- Dải điện áp rộng 100V ÷ 250V: đáp ứng dải điện áp lưới tại Việt Nam
- Dải nhiệt độ làm việc rộng: -10oC ÷ 45oC, phù hợp điều kiện nhiệt thời tiết đới gió mùa
- Cấp độ bảo vệ IP66, IK08: đảm bảo sử dụng ngoài trời, hạn chế hư hỏng.
Hiệu quả kinh tế:
- Tiết kiệm đến 60% điện năng thay thế bộ đèn Metal Halide; giảm chi phí tiền điện
- Tuổi thọ cao 50.000 giờ, không hạn chế số lần bật/tắt
Bảng tham số của sản phẩm:
STT | Mã sản phẩm | Điện áp nguồn | Công suất | Quang thông | Góc chùm tia | Hệ số công suất | Nhiệt độ màu | Hệ số trả màu (CRI) | Tuổi thọ đèn | Kích thước |
(V) | (W) | (lm) | (°) | (K) | (hrs) | DxRxC(mm) | ||||
1 | RV-FL_30W | 100V-265V | 30W | 3000 | 100° | ≥0.5 | 2700K/4000K/6500K | ≥80 | 50000 | 182x142x25 |
2 | RV-FL_50W | 100V-265V | 50W | 5250 | 100° | ≥0.5 | 2700K/4000K/6500K | ≥80 | 50000 | 210x160x26 |
3 | RV-FL_100W | 100V-265V | 100W | 12000 | 100° | ≥0.5 | 2700K/4000K/6500K | ≥80 | 50000 | 250x200x34 |
RV-FL_150W | 100V-265V | 150W | 18750 | 100° | ≥0.5 | 2700K/4000K/6500K | ≥80 | 50000 | 300x243x35 | |
RV-FL_200W | 100V-265V | 200W | 25000 | 100° | ≥0.5 | 2700K/4000K/6500K | ≥80 | 50000 | 340x292x41 |