Ứng dụng:
- Chiếu sáng hộ gia đình, căn hộ: phòng khách, phòng bếp
- Chiếu sáng văn phòng tòa nhà, bệnh viện, trung tâm thương mại
- Chiếu sáng trang trí cửa hàng, shop thời trang
- Chiếu sáng hành lang các khu vực
Đặc tính sản phẩm:
- Sử dụng chip LED hiệu suất 150lm/W: chất lượng cao, hiệu suất cao, tuổi thọ cao
- Hệ số trả màu cao (Ra = 85): cho ánh sáng trung thực tự nhiên, đáp ứng tiêu chuẩn chiếu sáng Việt Nam TCVN 7114:2008
- Chống hiệu ứng nhấp nháy ánh sáng (flicker free): bảo vệ và không gây mỏi mắt, mang lại cảm giác dễ chịu
- Khả năng tương thích điện từ (EMC), đáp ứng tiêu chuẩn TCVN 7186:2010/CISPR 15:2009
- Khả năng chịu xung đột biến điện áp cao, đáp ứng tiêu chuẩn TCVN 8241-4-5/IEC6100-4-5
- Không chứa thủy ngân và hóa chất độc hại, không phát ra tia tử ngoại
- Dải điện áp rộng 100V ÷ 250V: đáp ứng dải điện áp lưới tại Việt Nam
- Dải nhiệt độ làm việc rộng: -10oC ÷ 45oC, phù hợp điều kiện nhiệt thời tiết đới gió mùa
Hiệu quả kinh tế:
- Tiết kiệm đến 50% ÷ 60% điện năng so với đèn compact, giảm chi phí tiền điện
- Tuổi thọ cao 30.000 giờ, không hạn chế số lần bật/tắt
Bảng tham số của sản phẩm:
STT | Mã sản phẩm | Điện áp nguồn | Công suất | Quang thông | Góc chùm tia | Hệ số công suất | Nhiệt độ màu | Hệ số trả màu (CRI) | Tuổi thọ đèn | Kích thước |
Kích thước lỗ LxW(mm) |
(V) | (W) | (lm) | (°) | (K) | (hrs) | LxWxH(mm) | |||||
1 | RV-GL-01_10/15W | 100V-265V | 10W/15W | 1000/1875 | 24° | ≥0.5 | 2700K/4000K/6500K | ≥80 | 30000 | 130x130x100 | 110x110 |
2 | RV-GL-01_10/15Wx2 | 100V-265V | 10W/15Wx2 | 1000/1875x2 | 24° | ≥0.5 | 2700K/4000K/6500K | ≥80 | 30000 | 250x130x100 | 230x110 |
3 | RV-GL-01_10/15Wx3 | 100V-265V | 10W/15Wx3 | 1000/1875x3 | 24° | ≥0.5 | 2700K/4000K/6500K | ≥80 | 30000 | 365x130x100 | 345x110 |